Bước tới nội dung

antidémocratique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ti.de.mɔ.kʁa.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực antidémocratique
/ɑ̃.ti.de.mɔ.kʁa.tik/
antidémocratique
/ɑ̃.ti.de.mɔ.kʁa.tik/
Giống cái antidémocratique
/ɑ̃.ti.de.mɔ.kʁa.tik/
antidémocratique
/ɑ̃.ti.de.mɔ.kʁa.tik/

antidémocratique /ɑ̃.ti.de.mɔ.kʁa.tik/

  1. Phản dân chủ.
    Mesures antidémocratiques — các biện pháp phản dân chủ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]