antidémocratique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ti.de.mɔ.kʁa.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antidémocratique /ɑ̃.ti.de.mɔ.kʁa.tik/ |
antidémocratique /ɑ̃.ti.de.mɔ.kʁa.tik/ |
Giống cái | antidémocratique /ɑ̃.ti.de.mɔ.kʁa.tik/ |
antidémocratique /ɑ̃.ti.de.mɔ.kʁa.tik/ |
antidémocratique /ɑ̃.ti.de.mɔ.kʁa.tik/
- Phản dân chủ.
- Mesures antidémocratiques — các biện pháp phản dân chủ
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "antidémocratique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)