antidumping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæn.ti.ˈdəm.pɪŋ/

Tính từ[sửa]

antidumping /ˌæn.ti.ˈdəm.pɪŋ/

  1. Chống phá giá hàng hoá.

Tham khảo[sửa]