antimilitarisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ti.mi.li.ta.ʁizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
antimilitarisme /ɑ̃.ti.mi.li.ta.ʁizm/ |
antimilitarisme /ɑ̃.ti.mi.li.ta.ʁizm/ |
antimilitarisme gđ /ɑ̃.ti.mi.li.ta.ʁizm/
Tham khảo
[sửa]- "antimilitarisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)