antiquarian
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæn.tə.ˈkwɛr.i.ən/
Tính từ
[sửa]antiquarian /ˌæn.tə.ˈkwɛr.i.ən/
- (Thuộc) Khảo cổ học.
Danh từ
[sửa]antiquarian /ˌæn.tə.ˈkwɛr.i.ən/
Tham khảo
[sửa]- "antiquarian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)