antirepublican

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.rɪ.ˈpə.blɪ.kən/

Tính từ[sửa]

antirepublican /ˌæn.ˌtɑɪ.rɪ.ˈpə.blɪ.kən/

  1. Chống chế độ cộng hoà.

Tham khảo[sửa]