Bước tới nội dung

antiseptique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ti.sɛp.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực antiseptique
/ɑ̃.ti.sɛp.tik/
antiseptiques
/ɑ̃.ti.sɛp.tik/
Giống cái antiseptique
/ɑ̃.ti.sɛp.tik/
antiseptiques
/ɑ̃.ti.sɛp.tik/

antiseptique /ɑ̃.ti.sɛp.tik/

  1. Sát trùng, khử trùng.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
antiseptique
/ɑ̃.ti.sɛp.tik/
antiseptiques
/ɑ̃.ti.sɛp.tik/

antiseptique /ɑ̃.ti.sɛp.tik/

  1. Thuốc sát trùng, thuốc khử trùng.

Tham khảo

[sửa]