anvise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å anvise
Hiện tại chỉ ngôi anviser
Quá khứ anviste
Động tính từ quá khứ anvist
Động tính từ hiện tại

anvise

  1. Chỉ dẫn vị trí.
    De ble anvist plass på tredje benk.
  2. Ra lệnh trả tiền.
    å anvise en regning (til utbetaling)

Tham khảo[sửa]