apanage
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
apanage
Tham khảo[sửa]
- "apanage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.pa.naʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
apanage /a.pa.naʒ/ |
apanages /a.pa.naʒ/ |
apanage gđ /a.pa.naʒ/
- Cái riêng cho, của riêng.
- La science ne doit plus être l’apanage d’une minorité — khoa học không thể còn là của riêng của một thiểu số
- (Sử học) Đất phong (cho dòng thứ họ nhà vua).
Tham khảo[sửa]
- "apanage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)