apocope
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈpɑː.kə.(ˌ)pi/
Danh từ
[sửa]apocope /ə.ˈpɑː.kə.(ˌ)pi/
- (Ngôn ngữ học) Hiện tượng mất âm chủ.
Tham khảo
[sửa]- "apocope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.pɔ.kɔp/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
apocope /a.pɔ.kɔp/ |
apocope /a.pɔ.kɔp/ |
apocope gc /a.pɔ.kɔp/
- (Ngôn ngữ học) Hiện tượng mất âm cuối.
- On dit "télé" pour "télévision" — người ta nói " télé" thay vì " télévision"
Tham khảo
[sửa]- "apocope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)