Bước tới nội dung

apocope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ə.ˈpɑː.kə.(ˌ)pi/

Danh từ

apocope /ə.ˈpɑː.kə.(ˌ)pi/

  1. (Ngôn ngữ học) Hiện tượng mất âm chủ.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /a.pɔ.kɔp/

Danh từ

Số ít Số nhiều
apocope
/a.pɔ.kɔp/
apocope
/a.pɔ.kɔp/

apocope gc /a.pɔ.kɔp/

  1. (Ngôn ngữ học) Hiện tượng mất âm cuối.
    On dit "télé" pour "télévision" — người ta nói " télé" thay vì " télévision"

Tham khảo