apostoli
Giao diện
Xem thêm: Apostoli
Tiếng Hungary
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]apostoli (không so sánh được)
Biến cách
[sửa]Biến tố (thân từ: -a-, hài hoà nguyên âm: sau) | ||
---|---|---|
số ít | số nhiều | |
nom. | apostoli | apostoliak |
acc. | apostolit | apostoliakat |
dat. | apostolinak | apostoliaknak |
ins. | apostolival | apostoliakkal |
cfi. | apostoliért | apostoliakért |
tra. | apostolivá | apostoliakká |
ter. | apostoliig | apostoliakig |
esf. | apostoliként | apostoliakként |
esm. | — | — |
ine. | apostoliban | apostoliakban |
spe. | apostolin | apostoliakon |
ade. | apostolinál | apostoliaknál |
ill. | apostoliba | apostoliakba |
sbl. | apostolira | apostoliakra |
all. | apostolihoz | apostoliakhoz |
ela. | apostoliból | apostoliakból |
del. | apostoliról | apostoliakról |
abl. | apostolitól | apostoliaktól |
sở hữu - số ít không có tính thuộc ngữ |
apostolié | apostoliaké |
sở hữu - số nhiều không có tính thuộc ngữ |
apostoliéi | apostoliakéi |
Đọc thêm
[sửa]- apostoli . Bárczi, Géza và László Országh. A magyar nyelv értelmező szótára (Từ điển giải thích tiếng Hungary, viết tắt: ÉrtSz.). Budapest: Akadémiai Kiadó, 1959–1962. Ấn bản 5, 1992: →ISBN
- apostoli in Nóra Ittzés (biên tập), A magyar nyelv nagyszótára (Nszt.), Budapest: Akadémiai Kiadó
Tiếng Latinh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Latinh cổ điển) IPA(ghi chú): /aˈpos.to.liː/, [äˈpɔs̠t̪ɔlʲiː]
- (Latinh Giáo hội theo phong cách Italia hiện đại) IPA(ghi chú): /aˈpos.to.li/, [äˈpɔst̪oli]
Danh từ
[sửa]apostolī
Tham khảo
[sửa]- apostoli tại Charles du Fresne du Cange’s Glossarium Mediæ et Infimæ Latinitatis
Tiếng Rumani
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]apostoli gđ
Tiếng Ý
[sửa]Danh từ
[sửa]apostoli gđ
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Hungary có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Hungary/li
- Vần tiếng Hungary/li/4 âm tiết
- Mục từ tiếng Hungary
- Tính từ tiếng Hungary
- Tính từ tiếng Hungary không so sánh được
- Từ tiếng Latinh có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Latinh có cách phát âm IPA
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Latinh
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Latinh
- Mục từ tiếng Rumani có cách phát âm IPA
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Rumani
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Rumani
- Danh từ số nhiều
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Ý
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Ý