apothicaire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.pɔ.ti.kɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
apothicaire /a.pɔ.ti.kɛʁ/ |
apothicaires /a.pɔ.ti.kɛʁ/ |
apothicaire gđ /a.pɔ.ti.kɛʁ/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Như pharmacien.
- compte d’apothicaire — cách tính lòng thòng phức tạp+ (từ cũ, nghĩa cũ) cách tính quá đắt
Tham khảo[sửa]
- "apothicaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)