apparatchik

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA : /ˌɑː.pə.ˈrɑːt.tʃɪk/

Danh từ[sửa]

apparatchik (số nhiều apparatchiks hoặc apparatchiki) /ˌɑː.pə.ˈrɑːt.tʃɪk/

  1. Thành viên của ban lãnh đạo Đảng cộng sản.
  2. Công chức.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA : /a.pa.ʁat.ʃik/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
apparatchik
/a.pa.ʁat.ʃik/
apparatchiks
/a.pa.ʁat.ʃik/

apparatchik /a.pa.ʁat.ʃik/

  1. Thành viên có thế lực trong Đảng cộng sản Liên (cũ).

Tham khảo[sửa]