appesantissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.pə.zɑ̃.tis.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
appesantissement
/a.pə.zɑ̃.tis.mɑ̃/
appesantissement
/a.pə.zɑ̃.tis.mɑ̃/

appesantissement /a.pə.zɑ̃.tis.mɑ̃/

  1. Sự nặng nề chậm chạp (do tuổi già, bệnh tật... ).
  2. (Văn học) Sự đè nặng thêm.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]