apposer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.pɔ.ze/
Ngoại động từ[sửa]
apposer ngoại động từ /a.pɔ.ze/
- Áp vào, đặt vào, dán vào, đóng vào.
- Apposer une affiche sur un mur — dán áp phích vào tường
- Apposer un cachet — đóng dấu
- Apposer des scellés — niêm phong
- Apposer sa signature au bas d’une page — ký vào cuối một trang giấy
- Apposer une clause à un contrat — thêm một điều khoản vào một hợp đồng
Tham khảo[sửa]
- "apposer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)