apprêté
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.pʁe.te/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | apprêté /a.pʁe.te/ |
apprêtés /a.pʁe.te/ |
Giống cái | apprêtée /a.pʁe.te/ |
apprêtées /a.pʁe.te/ |
apprêté /a.pʁe.te/
- Trau chuốt, kiểu cách.
- Langage apprêté — lối nói kiểu cách
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "apprêté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)