aquatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.kwa.tik/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực aquatique
/a.kwa.tik/
aquatiques
/a.kwa.tik/
Giống cái aquatique
/a.kwa.tik/
aquatiques
/a.kwa.tik/

aquatique /a.kwa.tik/

  1. nước, thủy sinh.
    Plante aquatique — cây thủy sinh
    Animal aquatique — giống vật ở nước
    Parc aquatique — công viên có các hoạt động giải trí liên quan đến nước
  2. Đầy nước, lầy lội.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]