aquatique
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.kwa.tik/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | aquatique /a.kwa.tik/ |
aquatiques /a.kwa.tik/ |
| Giống cái | aquatique /a.kwa.tik/ |
aquatiques /a.kwa.tik/ |
aquatique /a.kwa.tik/
- Ở nước, thủy sinh.
- Plante aquatique — cây thủy sinh
- Animal aquatique — giống vật ở nước
- Parc aquatique — công viên có các hoạt động giải trí liên quan đến nước
- Đầy nước, lầy lội.
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “aquatique”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)