Bước tới nội dung

arénicole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

arénicole

  1. Sống trong cát.

Danh từ

[sửa]

arénicole gc

  1. (Động vật học) Giun cát (giun nhiều tơ).
    L’arénicole est utilisée comme appât par les pêcheurs — giun cát được dân chài dùng làm mồi bắt cá

Tham khảo

[sửa]