Bước tới nội dung

arbalétrier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.ba.let.ʁi.je/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
arbalétrier
/aʁ.ba.let.ʁi.je/
arbalétriers
/aʁ.ba.let.ʁi.je/

arbalétrier /aʁ.ba.let.ʁi.je/

  1. (Kiến trúc) Kèo.
  2. (Sử học) Lính bắn nỏ.

Tham khảo

[sửa]