arboricole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /aʁ.bɔ.ʁi.kɔl/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực arboricole
/aʁ.bɔ.ʁi.kɔl/
arboricole
/aʁ.bɔ.ʁi.kɔl/
Giống cái arboricole
/aʁ.bɔ.ʁi.kɔl/
arboricole
/aʁ.bɔ.ʁi.kɔl/

arboricole /aʁ.bɔ.ʁi.kɔl/

  1. Sống trên cây.
  2. (Thuộc) Sự trồng cây.

Tham khảo[sửa]