archivolt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːr.kə.ˌvoʊlt/

Danh từ[sửa]

archivolt /ˈɑːr.kə.ˌvoʊlt/

  1. Hình trang trí đắp nổi quanh vòm cuốn, dưới vòm cuốn.

Tham khảo[sửa]