argus
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑːr.ɡəs/
Danh từ[sửa]
argus /ˈɑːr.ɡəs/
Tham khảo[sửa]
- "argus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /aʁ.ɡys/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
argus /aʁ.ɡys/ |
argus /aʁ.ɡys/ |
argus gđ /aʁ.ɡys/
- Người rất tinh.
- Yeux d’argus — mắt vọ
- Thám tử; giám thị.
- Đặc san (về giá ô tô... ).
- (Động vật học) Gà lôi Mã Lai.
Tham khảo[sửa]
- "argus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)