Bước tới nội dung

arianisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʁja.nizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
arianisme
/a.ʁja.nizm/
arianisme
/a.ʁja.nizm/

arianisme /a.ʁja.nizm/

  1. (Tôn giáo) Thuyết chống tam vị nhất thể.

Tham khảo

[sửa]