Bước tới nội dung

arriéré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʁje.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực arriéré
/a.ʁje.ʁe/
arriérés
/a.ʁje.ʁe/
Giống cái arriérée
/a.ʁje.ʁe/
arriérées
/a.ʁje.ʁe/

arriéré /a.ʁje.ʁe/

  1. Chậm trễ; còn thiếu.
    Paiement arriéré — sự trả tiền trễ hạn
  2. Lạc hậu, chậm tiến.
    Peuple arriéré — dân tộc lạc hậu
  3. (Y học) Trì năng.
    Enfant arriéré — trẻ trì năng

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
arriéré
/a.ʁje.ʁe/
arriérés
/a.ʁje.ʁe/

arriéré /a.ʁje.ʁe/

  1. Tiền còn thiếu; thuế nộp thiếu.
    Solder l’arriéré — thanh toán tiền còn thiếu
  2. (Y học) Người trì năng.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]