Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Basque
Hiện/ẩn mục
Tiếng Basque
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
1.3
Đọc thêm
Đóng mở mục lục
arto
31 ngôn ngữ (định nghĩa)
Català
Dansk
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Suomi
Français
Galego
Magyar
Ido
Italiano
日本語
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Lietuvių
Malagasy
Nederlands
Polski
Português
Русский
Sängö
Srpskohrvatski / српскохрватски
Slovenčina
Српски / srpski
ไทย
Türkçe
Українська
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Basque
[
sửa
]
Wikipedia tiếng Basque có bài viết về:
arto
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
(
ghi chú
)
:
/arto/
[ar.t̪o]
Âm thanh
:
(
tập tin
)
Vần:
-arto
Tách âm:
ar‧to
Danh từ
[
sửa
]
arto
bđv
Ngô
Biến cách
[
sửa
]
Biến cách của
arto
(dt bất động vật, kết thúc bằng nguyên âm)
bất định
số ít
số nhiều
abs.
arto
artoa
artoak
erg.
artok
artoak
artoek
dat.
artori
artoari
artoei
gen.
artoren
artoaren
artoen
com.
artorekin
artoarekin
artoekin
caus.
artorengatik
artoarengatik
artoengatik
ben.
artorentzat
artoarentzat
artoentzat
ins.
artoz
artoaz
artoez
ine.
artotan
artoan
artoetan
loc.
artotako
artoko
artoetako
all.
artotara
artora
artoetara
term.
artotaraino
artoraino
artoetaraino
directive
artotarantz
artorantz
artoetarantz
destinative
artotarako
artorako
artoetarako
abl.
artotatik
artotik
artoetatik
ptv.
artorik
—
—
prol.
artotzat
—
—
Đọc thêm
[
sửa
]
"
arto
", Euskaltzaindiaren Hiztegia, euskaltzaindia.eus
“
arto
”, Orotariko Euskal Hiztegia, euskaltzaindia.eus
Thể loại
:
Mục từ tiếng Basque có cách phát âm IPA
Mục từ tiếng Basque có liên kết âm thanh
Vần tiếng Basque/arto
Vần tiếng Basque/arto/2 âm tiết
Mục từ tiếng Basque
Danh từ tiếng Basque
Danh từ bất động vật tiếng Basque
Thực vật/Tiếng Basque
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
arto
31 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài