Bước tới nội dung

arto

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Basque

[sửa]
Wikipedia tiếng Basque có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /arto/ [ar.t̪o]
  • Âm thanh:(tập tin)
  • Vần: -arto, -o
  • Tách âm: ar‧to

Danh từ

[sửa]

arto bđv

  1. Ngô

Biến cách

[sửa]
Biến cách của arto (bất động vật thân từ V)
bất định số ít số nhiều số nhiều (gần người nói)
tuyệt cách arto artoa artoak artook
khiển cách artok artoak artoek artook
dữ cách artori artoari artoei artooi
sinh cách artoren artoaren artoen artoon
cách kèm artorekin artoarekin artoekin artookin
gây khiến artorengatik artoarengatik artoengatik artoongatik
hưởng cách artorentzat artoarentzat artoentzat artoontzat
cách công cụ artoz artoaz artoez artootaz
định vị cách artotan artoan artoetan artootan
định vị cách artotako artoko artoetako artootako
đích cách artotara artora artoetara artootara
kết cách artotaraino artoraino artoetaraino artootaraino
trực cách artotarantz artorantz artoetarantz artootarantz
điểm cách artotarako artorako artoetarako artootarako
ly cách artotatik artotik artoetatik artootatik
chiết phân cách artorik
cách hoàn chỉnh artotzat

Đọc thêm

[sửa]