ascétique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực ascétique
/a.se.tik/
ascétiques
/a.se.tik/
Giống cái ascétique
/a.se.tik/
ascétiques
/a.se.tik/

ascétique

  1. Khổ hạnh.
    Mener une vie ascétique — sống khổ hạnh

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]