aseptic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌeɪ.ˈsɛp.tɪk/

Tính từ[sửa]

aseptic /ˌeɪ.ˈsɛp.tɪk/

  1. Vô trùng, vô khuẩn.

Danh từ[sửa]

aseptic /ˌeɪ.ˈsɛp.tɪk/

  1. Chất vô trùng.

Tham khảo[sửa]