Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
aspen /ˈæs.pən/
- (Thực vật học) Cây dương lá rung.
Tính từ[sửa]
aspen /ˈæs.pən/
- (Thuộc) Cây dương lá rung.
- Rung, rung rinh.
Thành ngữ[sửa]
- to tremble like an aspen leaf: Run như cầy sấy.
Tham khảo[sửa]
-