assemblé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.sɑ̃.ble/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
assemblées /a.sɑ̃.ble/ |
assemblées /a.sɑ̃.ble/ |
assemblé gđ /a.sɑ̃.ble/
Tham khảo
[sửa]- "assemblé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)