Bước tới nội dung

assemblé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.sɑ̃.ble/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
assemblées
/a.sɑ̃.ble/
assemblées
/a.sɑ̃.ble/

assemblé /a.sɑ̃.ble/

  1. Bước nhảy chụm chân (trong điệu vũ).

Tham khảo

[sửa]