assentiment
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.sɑ̃.ti.mɑ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| assentiment /a.sɑ̃.ti.mɑ̃/ |
assentiments /a.sɑ̃.ti.mɑ̃/ |
assentiment gđ /a.sɑ̃.ti.mɑ̃/
- Sự tán đồng, sự đồng ý.
- Donner son assentiment — tán đồng
- Faire un signe d’assentiment — ra hiệu đồng ý
- Obtenir l’assentiment de qqn — được sự đồng ý của ai
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “assentiment”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)