Bước tới nội dung

assujetti

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.sy.ʒɛ.ti/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực assujetti
/a.sy.ʒɛ.ti/
assujettis
/a.sy.ʒɛ.ti/
Giống cái assujetti
/a.sy.ʒɛ.ti/
assujetties
/a.sy.ʒe.ti/

assujetti /a.sy.ʒɛ.ti/

  1. Bị lệ thuộc; đã chịu phục tùng.
  2. Mắc chặt, đóng chặt.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít assujetti
/a.sy.ʒɛ.ti/
assujetties
/a.sy.ʒe.ti/
Số nhiều assujetti
/a.sy.ʒɛ.ti/
assujetties
/a.sy.ʒe.ti/

assujetti /a.sy.ʒɛ.ti/

  1. Người phải đóng thuế.
  2. Người phải gia nhập (một nghiệp đoàn).

Tham khảo

[sửa]