assuming

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈsuː.miɳ/

Động từ[sửa]

assuming

  1. Phân từ hiện tại của assume

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

assuming /ə.ˈsuː.miɳ/

  1. Kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn; ra vẻ ta đây.

Tham khảo[sửa]