assuming
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Anh, Mỹ, Canada) IPA(ghi chú): /əˈsjuːmɪŋ/
- (Mỹ, Canada, yod-dropping) IPA(ghi chú): /əˈsuːmɪŋ/
(tập tin)
Động từ
[sửa]assuming
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của assume.
Tính từ
[sửa]assuming (so sánh hơn more assuming, so sánh nhất most assuming)
Tham khảo
[sửa]- "assuming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)