astigmatic lens
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌæs.tɪɡ.ˈmæ.tɪk ˈlɛnz/
Danh từ[sửa]
astigmatic lens (số nhiều astigmatic lenses) /ˌæs.tɪɡ.ˈmæ.tɪk ˈlɛnz/
Tham khảo[sửa]
- "astigmatic lens", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)