astigmatic lens

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæs.tɪɡ.ˈmæ.tɪk ˈlɛnz/

Danh từ[sửa]

astigmatic lens (số nhiều astigmatic lenses) /ˌæs.tɪɡ.ˈmæ.tɪk ˈlɛnz/

  1. (Kỹ thuật) Thấu kính loạn thị (trong nước), thấu kính tán hình (Đài Loan).

Tham khảo[sửa]