asunder
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈsən.dɜː/
Phó từ
[sửa]asunder /ə.ˈsən.dɜː/
- Riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật).
- Rời ra, rời ra từng mảnh.
- to tear something asunder — xé vật gì ra thành từng mảnh
- to break (cut) asunder — bẻ làm đôi, chặt rời ra
Tham khảo
[sửa]- "asunder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)