asunder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈsən.dɜː/

Phó từ[sửa]

asunder /ə.ˈsən.dɜː/

  1. Riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật).
  2. Rời ra, rời ra từng mảnh.
    to tear something asunder — xé vật gì ra thành từng mảnh
    to break (cut) asunder — bẻ làm đôi, chặt rời ra

Tham khảo[sửa]