Bước tới nội dung

asymmetry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ a- (không, không có) + symmetry (tính đối xứng).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /eɪˈsɪm.ə.tri/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)

Danh từ

[sửa]

asymmetry (đếm đượckhông đếm được, số nhiều asymmetries)

  1. Tính không đối xứng.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]