Bước tới nội dung

asystolie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.sis.tɔ.li/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
asystolie
/a.sis.tɔ.li/
asystolie
/a.sis.tɔ.li/

asystolie gc /a.sis.tɔ.li/

  1. (Y học) Chứng suy tim mạch.

Tham khảo

[sửa]