Bước tới nội dung

attirail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ti.ʁaj/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
attirail
/a.ti.ʁaj/
attirail
/a.ti.ʁaj/

attirail /a.ti.ʁaj/

  1. Đồ lề lủng củng (cần cho việc gì, mà người ta mang theo).
    L’attirail de la chasse — đồ lề lủng củng mang đi săn

Tham khảo

[sửa]