attirail
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.ti.ʁaj/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
attirail /a.ti.ʁaj/ |
attirail /a.ti.ʁaj/ |
attirail gđ /a.ti.ʁaj/
- Đồ lề lủng củng (cần cho việc gì, mà người ta mang theo).
- L’attirail de la chasse — đồ lề lủng củng mang đi săn
Tham khảo[sửa]
- "attirail", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)