aubère
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aubère /ɔ.bɛʁ/ |
aubère /ɔ.bɛʁ/ |
Giống cái | aubère /ɔ.bɛʁ/ |
aubère /ɔ.bɛʁ/ |
aubère /ɔ.bɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
aubère /ɔ.bɛʁ/ |
aubères /ɔ.bɛʁ/ |
aubère gđ /ɔ.bɛʁ/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)