augurer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.ɡy.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

augurer ngoại động từ /ɔ.ɡy.ʁe/

  1. Đoán, tiên đoán.
    Que faut-il augurer de ce fait? — từ sự kiện đó nên tiên đoán ra sao?

Tham khảo[sửa]