auksjon
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | auksjon | auksjonen |
Số nhiều | auksjoner | auksjonene |
auksjon gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) tvangsauksjon: Sự cưỡng chế phát mãi.
Tham khảo[sửa]
- "auksjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)