Bước tới nội dung

aumônier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɔ.mɔ.nje/

Danh từ

Số ít Số nhiều
aumônier
/ɔ.mɔ.nje/
aumôniers
/ɔ.mɔ.nje/

aumônier /ɔ.mɔ.nje/

  1. (Tôn giáo) Cha tuyên úy (ở một trường học, trại giam, đơn vị quân đội... ).

Tham khảo