ausschlafen
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Đức[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
ausschlafen ngoại động từ
Đồng nghĩa[sửa]
Nội động từ[sửa]
ausschlafen nội động từ
Tham khảo[sửa]
- "ausschlafen", OmegaWiki.
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)