autographier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.tɔ.ɡʁa.fje/

Ngoại động từ[sửa]

autographier ngoại động từ /ɔ.tɔ.ɡʁa.fje/

  1. In nguyên cảo.

Tham khảo[sửa]