Bước tới nội dung

autoroutier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực autoroutière
/ɔ.tɔ.ʁu.tjɛʁ/
autoroutiers
/ɔ.tɔ.ʁu.tje/
Giống cái autoroutière
/ɔ.tɔ.ʁu.tjɛʁ/
autoroutiers
/ɔ.tɔ.ʁu.tje/

autoroutier

  1. Xem autoroute
    Système autoroutière — hệ thống xa lộ

Tham khảo

[sửa]