autoroutier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | autoroutière /ɔ.tɔ.ʁu.tjɛʁ/ |
autoroutiers /ɔ.tɔ.ʁu.tje/ |
Giống cái | autoroutière /ɔ.tɔ.ʁu.tjɛʁ/ |
autoroutiers /ɔ.tɔ.ʁu.tje/ |
autoroutier
- Xem autoroute
- Système autoroutière — hệ thống xa lộ
Tham khảo
[sửa]- "autoroutier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)