avrunde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å avrunde
Hiện tại chỉ ngôi avrunder
Quá khứ avrunda, avrundet
Động tính từ quá khứ avrunda, avrundet
Động tính từ hiện tại

avrunde

  1. Làm cho tròn.
    Han avrundet de skarpe kantene.
  2. Làm chẵn, tính chẵn (một số lượng).
    et avrundet beløp
  3. Làm cho gọn, thu gọn.
    å avrunde en telefonsamtale

Tham khảo[sửa]