avslag
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avslag | avslaget |
Số nhiều | avslag | avslaga, avslagene |
avslag gđ
- Sự giảm giá, bớt giá.
- et avslag på 500 kroner
- avslag i/på prisen — Sự giảm bớt giá.
- Sự từ chối, khước từ.
- Jeg søkte permisjon, men fikk avslag.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) prisavslag: Sự giảm giá.
Tham khảo
[sửa]- "avslag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)