awesomeness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔ.səm.nəs/

Danh từ[sửa]

awesomeness /ˈɔ.səm.nəs/

  1. Tính đáng kinh sợ; sự làm khiếp sợ; sự làm kinh hoàng.

Tham khảo[sửa]