Bước tới nội dung

axer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

axer ngoại động từ

  1. Hướng theo trục.
  2. (Nghĩa bóng) Hướng theo.
    Axer sa vie sur quelque chose — hướng cuộc đời theo cái gì

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]