Bước tới nội dung

azimuth potentiometer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæz.məθ pə.ˌtɛnt.ʃi.ˈɑː.mə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

azimuth potentiometer /ˈæz.məθ pə.ˌtɛnt.ʃi.ˈɑː.mə.tɜː/

  1. (Tech) Máy điện thế phương vị, bộ biến trở phương vị.

Tham khảo

[sửa]