Bước tới nội dung

bá súng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˥ suŋ˧˥ɓa̰ː˩˧ ʂṵŋ˩˧ɓaː˧˥ ʂuŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˩˩ ʂuŋ˩˩ɓa̰ː˩˧ ʂṵŋ˩˧

Danh từ

[sửa]

bá súng

  1. (Phương ngữ) Như báng súng
    Cái súng này có bá súng dễ cầm.