Bước tới nội dung

bác ái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 博愛.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓaːk˧˥ aːj˧˥ɓa̰ːk˩˧ a̰ːj˩˧ɓaːk˧˥ aːj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓaːk˩˩ aːj˩˩ɓa̰ːk˩˧ a̰ːj˩˧

Từ tương tự

Tính từ

bác ái

  1. lòng thương yêu rộng rãi hết thảy mọi người, mọi loài.
    Giàu tình bác ái.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]